Characters remaining: 500/500
Translation

dưỡng đường

Academic
Friendly

Dưỡng đường một từ tiếng Việt có nghĩamột nơi dành cho việc chăm sóc điều trị cho những người cần sự chăm sóc đặc biệt, thường người lớn tuổi hoặc người bệnh. có thể được hiểu một "nhà an dưỡng". Từ này thường chỉ những cơ sở như viện dưỡng lão, nơi người già hoặc người bệnh có thể sống nhận sự chăm sóc y tế.

dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông của tôi đang sốngdưỡng đường sức khỏe của ông không còn tốt."
  2. Câu nâng cao:

    • "Dưỡng đường nơi lý tưởng cho những người cao tuổi, nơi họ không chỉ được chăm sóc sức khỏe còn cơ hội giao lưu với những người bạn cùng tuổi."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Nhà an dưỡng: Đây một cách gọi khác của dưỡng đường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • Viện dưỡng lão: Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường chỉ các cơ sở lớn hơn, tổ chức chặt chẽ hơn về mặt y tế chăm sóc.
Những cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Từ "dưỡng" có nghĩachăm sóc, nuôi dưỡng, "đường" có thể hiểu nơi chốn, không gian. vậy, "dưỡng đường" có thể được hiểu nơi để chăm sóc, nuôi dưỡng.
  • Tuy nhiên, "dưỡng đường" không thường được dùng để chỉ đến những nơi chăm sóc trẻ em hay những người khỏe mạnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhà dưỡng lão: ý nghĩa tương tự với dưỡng đường, nhưng thường nhấn mạnh đến việc chăm sóc cho người cao tuổi.
  • Trung tâm chăm sóc: Một từ khác có thể sử dụng cho các cơ sở chăm sóc sức khỏe, nhưng không nhất thiết phải nơinhư dưỡng đường.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói về dưỡng đường, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng người nghe hiểu đúng về loại hình cơ sở bạn đang đề cập.
  • Nếu bạn đang nói về một người cao tuổi cụ thể, có thể sử dụng từ "dưỡng đường" để chỉ nơi người đó đang sống.
  1. dt. Nhà an dưỡng..

Comments and discussion on the word "dưỡng đường"